I. CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
1. Hiệu suất GNSS RTK được nâng cao trong môi trường đầy thách thức.
i93 GNSS có 1408 kênh theo dõi các chòm sao và tần số đầy đủ, nó được hỗ trợ bởi bộ xử lý RF-SoC tích hợp và công nghệ iStar CHCNAV. Với mức tăng 15% về hiệu suất, GNSS RTK cấp khảo sát trong các môi trường đầy thách thức. i93 cung cấp dữ liệu định vị chính xác và đáng tin cậy. Động cơ lai tích hợp và kỹ thuật giảm thiểu nhiễu giúp tăng chất lượng dữ liệu GNSS và khả năng theo dõi tín hiệu lên hơn 20%, đảm bảo hiệu suất GNSS RTK tốt nhất có thể cho bất kỳ ứng dụng nào.
2. Thao tác dễ dàng trong nháy mắt
i93 GNSS tích hợp các camera đẳng cấp để cung cấp trải nghiệm theo dõi và điều hướng trực quan 3D sống động. Với chế độ xem trực quan 3D của phần mềm LandStar, các kỹ sư khảo sát được hướng dẫn bằng một mũi tên định hướng rõ ràng, bắt mắt và khoảng cách thời gian thực với điểm quan sát được đánh dấu trực tiếp trên mặt đất. Ngoài ra, các khả năng trực quan 3D cũng có sẵn cho tính năng chia sẻ bản đồ và tính năng chia sẻ bản đồ dựa trên CAD, giúp cho các hoạt động trở nên dễ dàng, trực quan và hiệu quả tương tự. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình thực hiện, cho phép hoàn thành nhanh chóng trong vài giây và tăng hiệu quả lên tới 50% cho những người điều hành hiện trường ít kinh nghiệm.
3. Các phép đo dễ dàng: Xem độ chính xác ở chế độ 3D
i93 GNSS là một công cụ khảo sát tiên tiến kết hợp GNSS, IMU và hai máy ảnh màn trập cao cấp với công nghệ chụp ảnh video. Nó cung cấp các tọa độ 3D cấp khảo sát từ quay video thực trong vài giây, giúp dễ dàng khảo sát các điểm nguy hiểm, bị cản trở tín hiệu và khó tiếp cận trước đây trong lĩnh vực này, chẳng hạn như dưới cầu vượt, dưới mái hiên và gần nguồn điện cực. Với khả năng quay video toàn cảnh động và khớp hình ảnh tự động, i93 cải thiện năng suất lên tới 60%. Tự động chụp liên tục tốc độ cao và tạo ảnh liền kề với độ chồng lấp lên tới 85% đảm bảo khả năng xử lý thành công cao. Những nhà khảo sát đang tìm kiếm sự dễ dàng, tốc độ và độ chính xác sẽ thấy i93 là một công cụ lý tưởng.
4. Độ chính xác đáng tin cậy với khởi tạo IMU tự động
i93 GNSS có Auto-IMU 200Hz tiên tiến nhất của CHCNAV, giúp loại bỏ nhu cầu khởi tạo thủ công và đơn giản hóa các hoạt động khảo sát tại hiện trường. Với khả năng hiệu chỉnh IMU ngay cả khi sào được mang trên vai, trong tay hoặc đặt nằm ngang, công nghệ bù độ nghiêng sào tự động IMU-RTK của i93 có thể tăng tốc độ và hiệu quả khảo sát, kỹ thuật và lập bản đồ lên tới 30%. Đo lường và khoanh vùng với độ chính xác cấp khảo sát trên độ nghiêng cột lên đến 60 độ rất nhanh chóng, dễ dàng và có năng suất cao, khiến i93 trở thành giải pháp hoàn hảo cho các kỹ sư, quản lý địa điểm.
II. CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT GNSS-RTK i93
GNSS performance | |
Số kênh | 1408 kênh |
GNSS systems | GPS, Glonass, Galileo, Beidou, QZSS |
Độ chính xác | |
RTK | H: 8 mm + 1 ppm RMS; V: 15 mm + 1 ppm RMS |
PPK | H: 8 mm + 1 ppm RMS; V: 15 mm + 1 ppm RMS |
Code differential | H: 0.4 m RMS; V: 0.8 m RMS |
Autonomous | H: 1.5 m RMS; V: 2.5 m RMS |
Visual survey | Typical 2~4 cm, range 2~15 m |
Positioning rate | 1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
Time to first fix | Cold start: < 45 s, Hot start: < 10 s Signal re-acquisition: < 1 s |
IMU update rate | 200 Hz |
Bù nghiêng | 0-60° |
RTK tilt-compensated | 10 mm + 0.7 mm/° tilt |
Môi trường | |
Temperature | Operating: -40°C to +65°C; Storage: -40°C to +85°C |
Humidity | 100% non-condensation |
Standard | IP67 |
Chống sốc | 2m |
Vibration | Compliant with ISO 9022-36-08 and MIL-STD-810G- 514.6-Cat.24. |
Chống thấm nước | Chống xâm nhập |
Điện | |
Tiêu thụ | UHF/ 4G RTK Rover w/o camera: Typical 2.8 W Visual Stakeout/Visual Survey: Typical 4 W |
Li-ion battery capacity | Pin tích hợp 9,600 mAh, 7.4 V |
Thời gian vận hành | UHF/ 4G RTK Rover w/o camera: up to 34 h; Visual Stakeout/Visual Survey: up to 24 h; UHF RTK Base: up to 16 h; Static: up to 36 h |
Phần cứng | |
Kích thước | D x H) Φ 152 x 81 mm (Φ 5.98 x 3.19 in) |
Trọng lượng | 1.15 kg |
Màn hình | 1.1” OLED Color Display 2 LED, 2 physical buttons |
Bù nghiêng | Calibration-free IMU for pole-tilt compensation. Immune to magnetic disturbances. E-Bubble leveling |
Camera | |
Pixel | Global shutter with 2 MP & 5 MP |
Trường nhìn | 75° |
Khung hình | 25fps |
Nhóm ảnh | Method: video photogrammetry. Rate: typically 2 Hz, up to 25Hz. Max. capture time: 60s with an image group size of appr. 60MB. |
Illumination | Starlight-grade camera. OmniPixel®-GS technology. Maintain full color at illumination levels as low as 0.01 lux. |
Kết nối | |
SIM card type | Nano-SIM card |
Network modem | Integrated 4G modem: TDD-LTE, FDD-LTE, WCDMA, EDGE, GPRS, GSM |
Wireless connection | NFC for device touch pairing |
Wi-Fi | Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac, access point mode |
Bluetooth® | 5.0 and 4.2 +EDR, backward compatible |
Ports | 1 x 7-pin LEMO port (RS-232)1 x USB Type-C port (external power, data download, firmware update)1 x UHF antenna port (TNC female) |
Built-in UHF radio | Rx/Tx: 410 – 470 MHzTransmit Power: 0.5 W to 2 W Protocol: CHC, Transparent, TT450, SatelLink rate: 9 600 bps to 19 200 bps Range: Typical 3 km to 5 km, up to 15 km with optimal conditions |
Data formats | RTCM 2.x, RTCM 3.x, CMR input / outputHCN, HRC, RINEX 2.11, 3.02 NMEA 0183 outputNTRIP Client, NTRIP Caster |
Data storage | 8 GB internal memory. Support 128 GB external expansion |
External power input | 9 V DC to 28 V DC |
Reviews
There are no reviews yet.