


Máy thủy bình Topcon -một công nghệ mang tính đột phá
Topcon là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới của các công cụ đo đạc chính xác cho các ngành công nghiệp khảo sát và xây dựng. Được các kỹ sư trên những công trình xây dựng ngày nay sử dụng nhiều nhờ vào sự ổn định cũng như độ chính xác của thiết bị này. Máy thủy bình Topcon là một thiết kế mang tính ưu việt của nhà sản xuất với những tính năng sau:
- Bền bỉ, tin cậy, chất lượng cao
- Nhanh chóng, chính xác, ổn định và tự động cân bằng
- Ultra-Short 20cm (7.9 in.) Tập trung
- Không bị ảnh hưởng trong mọi điều kiện thời tiết
Điểm nổi bật của máy thủy bình Topcon
Bằng cách sử dụng một hệ thống giảm sóc từ tinh chỉnh, AT-B cấp tự động một cách nhanh chóng và ổn định mức đường ngắm . Thiết bị máy đo đạc này đảm bảo độ cân bằng đáng tin cậy ngay cả khi làm việc gần thiết bị nặng hoặc đường cao tốc bận rộn, nơi rung động mạnh có thể xáy ra. Thiết bị được bảo vệ chống lại các tia nước mạnh từ mọi hướng và có khả năng chịu hoàn toàn trong điều kiện trời mưa.
Góc nhìn ngang có thể được trực tiếp đọc trong 1º hoặc 1gon đơn vị. Ống kính được bao phủ để bảo vệ chống bụi bẩn và trầy xước. Cửa sổ readout nằm dưới kính cho đọc số nhanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị hàng đầu về khảo sát đo đạc và làm cho công việc của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết thì không có lựa chọn nào tốt hơn Topcon.
Những trải nghiệm tuyệt vời khi mua hàng tại Lê Linh:
- Bạn sẽ được tư vấn hỗ trợ 24/7 với hệ thống kỹ sư chuyên nghiệp của chúng tôi
- Bạn sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi về giá tốt nhất
- Bạn sẽ được hưởng dịch vụ bảo hành tốt nhất từ trước tới nay với hệ thống các chi nhánh của chúng tôi ở 3 miền Bắc-Trung -Nam
- Bạn sẽ được giao hàng miễn phí ở một số tỉnh miền Bắc
Chúng tôi luôn cố gắng để phục vụ bạn tốt hơn mỗi ngày !
THÔNG SỐ | AT-B2 | AT-B3 | AT-B4 |
LĂNG KÍNH | |||
Chiều dài(in) | 215 | 215 | 215 |
Ảnh | Thuận | Thuận | Thuận |
Độ phóng đại | 32x | 28x | 24x |
Đường kính của ống kính | 42mm | 36mm | 33mm |
Góc nhìn giới hạn | 1°20” | 1°25” | 1°25” |
Khoảng cách tối thiểu | 0.3m | 0.3m | 0.3m |
Tỷ lệ khoảng cách | 1:100 | 1:100 | 1:100 |
Hằng số cộng khoảng cách | 0 | 0 | 0 |
ĐỘ NHẠY | |||
Bọt thủy tròn | 10’/2mm | 10’/2mm | 10’/2mm |
ĐỘ LỆCH CHUẨN(trên 1km đo lặp) | ±0.7mm | ±1.5mm | ±2.0mm |
BỘ CÂN BẰNG TỰ ĐỘNG | |||
Loại | Bộ bù tự động, giảm sóc từ | Bộ bù tự động, giảm sóc từ | Bộ bù tự động, giảm sóc từ |
Phạm vi bù | ±15″ | ±15″ | ±15″ |
Đặt độ chính xác | ±0.3″ | ±0.5″ | ±0.5″ |
BÀN ĐỘ NGANG | |||
Đường kính | 103mm | 103mm | 103mm |
Đô chia nhỏ nhất | 1°/1g | 1°/1g | 1°/1g |
Số đọc ước lượng | 0.1°/1g | 0.1°/1g | 0.1°/1g |
KÍCH THƯỚC | |||
Máy (dài x cao x rộng) | 130x215x140mm | 130x215x140mm | 130x215x135mm |
Hòm máy(dài x cao x rộng) | 292x170x163mm | 292x170x163mm | 292x170x163mm |
TRỌNG LƯỢNG | |||
Máy | 1.85 kg | 1.7 kg | 1.7 kg |
Hòm máy | 1.2 kg | 1.2 kg | 1.2 kg |